--

chiến tuyến

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiến tuyến

+ noun  

  • Fighting line, front line, front
    • giữ vững chiến tuyến
      to hold firm to the fighting line
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến tuyến"
Lượt xem: 778